I. TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEMYUNG
-
Tên tiếng Hàn: 세명대학교
-
Tên tiếng Anh: Semyung University
-
Loại hình: Đại học tư thục
-
Địa chỉ: 65 Semyung-ro, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do, Hàn Quốc
-
Năm thành lập: 1991
-
Website: https://www.semyung.ac.kr
II. GIỚI THIỆU CHUNG VỀ ĐẠI HỌC SEMYUNG
Đại học Semyung (세명대학교 – Semyung University) là trường đại học tư thục được thành lập năm 1991, tọa lạc tại thành phố Jecheon – một trong những khu vực nổi tiếng với không khí trong lành, cảnh quan đẹp và chi phí sinh hoạt thấp tại tỉnh Chungcheongbuk-do, Hàn Quốc.
Trường có quy mô đào tạo hiện đại, bao gồm hệ học tiếng Hàn, chương trình cao đẳng, đại học và sau đại học, với nhiều khoa đào tạo trọng điểm thuộc các lĩnh vực như: Điều dưỡng – Y tế, Kỹ thuật – Công nghệ, Thiết kế, Quản trị, CNTT và Nghệ thuật ứng dụng.
Trường đặc biệt chú trọng phát triển sinh viên quốc tế, nhất là sinh viên Việt Nam, với hệ thống lớp học chuyên sâu, ký túc xá hiện đại, chương trình học bổng rộng rãi và đội ngũ hỗ trợ có thể giao tiếp bằng tiếng Việt.
III. LÝ DO NÊN CHỌN ĐẠI HỌC SEMYUNG
- Trường nằm trong danh sách TOP 1 – dễ đậu visa, hồ sơ xét duyệt nhanh chóng: Đại học Semyung được đánh giá là một trong những trường có tỷ lệ visa cao, đặc biệt với hồ sơ học sinh Việt Nam. Nhiều năm liền, trường nằm trong danh sách cấp visa mã code – loại visa “ưu tiên” giúp sinh viên rút ngắn thời gian xin visa và giảm thiểu yêu cầu chứng minh tài chính phức tạp.
- Cơ sở vật chất hiện đại, ký túc xá tiện nghi – đời sống sinh viên được đảm bảo: Ký túc xá nằm ngay trong khuôn viên trường, sạch sẽ – an ninh – đầy đủ tiện nghi như: máy giặt, tủ lạnh, bếp chung, wifi miễn phí. Chi phí chỉ từ 400,000 – 600,000 KRW/kỳ (tương đương khoảng 7.5–11 triệu VNĐ) giúp tiết kiệm đáng kể so với nhà trọ bên ngoài.
- Chương trình học tiếng chất lượng – lớp nhỏ, sát sao – hiệu quả cao: Lớp học tiếng giới hạn số lượng, giáo viên quan tâm sát sao đến từng học viên. Ngoài giờ học chính, sinh viên còn được hỗ trợ các lớp luyện TOPIK miễn phí, hoạt động trải nghiệm văn hóa, tăng kỹ năng giao tiếp, giúp nhanh chóng đạt trình độ TOPIK 3–4.
- Chi phí học tập – sinh hoạt thấp, phù hợp học sinh có điều kiện tài chính trung bình: So với các trường ở Seoul, chi phí học tại Semyung thấp hơn 20–30%, phù hợp với học sinh muốn du học tiết kiệm.
- Ngành đào tạo thực tiễn – dễ xin việc sau tốt nghiệp: Các khoa thế mạnh như: Điều dưỡng, CNTT, Quản trị, Thiết kế ứng dụng,… đều có chương trình đào tạo sát với yêu cầu tuyển dụng. Sinh viên tốt nghiệp Semyung có lợi thế lớn khi xin việc tại Hàn hoặc về nước làm việc trong công ty Hàn Quốc.
- Cộng đồng sinh viên Việt Nam đông – hỗ trợ tốt – dễ hòa nhập: Hiện tại có hàng trăm sinh viên Việt Nam đang theo học tại trường, tạo thành cộng đồng hỗ trợ nhau mạnh mẽ. Trường có đội ngũ nhân viên quốc tế biết tiếng Việt – luôn sẵn sàng hỗ trợ về giấy tờ, nhà ở, y tế, công việc làm thêm.
- Cơ hội học bổng 30–100% cho sinh viên quốc tế: Nếu đạt GPA tốt và có điểm chuyên cần cao, sinh viên dễ dàng được xét học bổng giảm từ 30% đến 100% học phí các kỳ tiếp theo. Ngoài ra, trường còn có học bổng riêng dành cho sinh viên Việt Nam, khuyến khích nỗ lực học tập và hoạt động ngoại khóa.
IV. ĐIỀU KIỆN XÉT TUYỂN VÀO SEMYUNG
1. Hệ học tiếng (D4-1)
-
Tốt nghiệp THPT
-
GPA từ 7.0 trở lên
-
Không quá 3 năm trống sau tốt nghiệp
-
Không yêu cầu TOPIK
-
Không có người thân bất hợp pháp tại Hàn Quốc
-
Hồ sơ minh bạch, có mục tiêu học tập rõ ràng
2. Hệ chuyên ngành (D2)
-
GPA từ 7.0 trở lên
-
Có chứng chỉ TOPIK 3 trở lên hoặc chương trình học bằng tiếng Anh
-
Đáp ứng điều kiện riêng từng ngành
-
Hồ sơ tài chính và kế hoạch học tập rõ ràng
V. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI SEMYUNG
Kỳ tuyển sinh |
Tháng 3 – 6 – 9 – 12 |
Thời gian học | 200 giờ/10 tuần/kỳ |
Học phí | 4,400,000 KRW/kỳ |
Ký túc xá | 2,250,0000 KRW/năm |
VI. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI SEMYUNG
1.Chuyên ngành đào tạo
1.1 Đại học Nghệ thuật & Nhân văn
Đây là khối ngành đào tạo về sáng tạo nội dung, truyền thông và nghệ thuật biểu diễn – phù hợp với những bạn yêu thích văn hóa, ngôn ngữ, nghệ thuật và thiết kế.
-
Văn hóa Media
-
Sáng tác nội dung kỹ thuật số
-
Văn hóa & Ngôn ngữ quốc tế
-
Thiết kế học
-
Nghệ thuật công diễn & Hình ảnh học
1.2 Đại học Khoa học Xã hội
Khối ngành xã hội – quản lý – dịch vụ, đào tạo các chuyên ngành thiên về nghiệp vụ quản trị, pháp luật, dịch vụ công và chăm sóc cộng đồng.
-
Cảnh sát hành chính
-
Luật học
-
Kinh doanh toàn cầu
-
Du lịch & Khách sạn
-
Dịch vụ hàng không
-
Quảng cáo & Quan hệ công chúng
-
Phúc lợi xã hội
-
Quản lý bất động sản
-
Phòng cháy chữa cháy
1.3 Đại học Kỹ sư & Công nghệ thông tin (IT)
Khối ngành kỹ thuật và công nghệ số, trang bị kiến thức thực tiễn và kỹ năng chuyên môn về thiết kế hệ thống, xây dựng cơ sở hạ tầng và ứng dụng CNTT.
-
Khoa học máy tính (Computer)
-
An toàn thông tin & Giao dịch điện tử
-
Kỹ thuật điện – điện tử
-
Kiến trúc
-
Xây dựng – Cầu đường
1.4 Đại học Sức khỏe Hữu cơ
Trường đi đầu trong nghiên cứu và đào tạo các ngành y tế, làm đẹp và công nghệ thực phẩm theo hướng hữu cơ – xanh – sạch.
-
Công nghiệp sản xuất thuốc hữu cơ
-
Công nghệ làm đẹp & Mỹ phẩm
-
Công nghiệp thực phẩm hữu cơ
2. Học phí chuyên ngành (tham khảo)
Nhóm ngành | Học phí ( KRW/kỳ) |
Nghệ thuật & Nhân văn | 3,006,000 |
Khoa học Xã hội | 3,006,000 |
Kỹ thuật & CNTT | 3,784,000 |
Công nghệ sinh học & Sức khỏe | 3,430,000 |
Y học cổ truyền | 3,430,000 |
VII. HỌC BỔNG
1. Học bổng nhập học
-
Giảm 30% học phí học kỳ đầu
-
Áp dụng cho tất cả sinh viên quốc tế khi nhập học hệ chuyên ngành.
2. Học bổng sinh viên quốc tế
-
Áp dụng từ học kỳ thứ 2 trở đi cho sinh viên.
-
Điều kiện: Đạt đủ tín chỉ theo yêu cầu và thành tích học tập xuất sắc.
-
Mức học bổng: từ 30% đến 100% học phí tùy theo kết quả học tập mỗi kỳ.
3. Học bổng ACE – Học bổng toàn phần
-
Miễn 100% học phí và chi phí ký túc xá.
-
Dành cho sinh viên quốc tế có hồ sơ học tập xuất sắc và năng lực ngoại ngữ nổi bật.
-
Số lượng học bổng giới hạn và mang tính cạnh tranh cao.