I. TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEJONG
-
Tên tiếng Hàn: 세종대학교
-
Tên tiếng Anh: Sejong University
-
Loại hình: Đại học tư thục
-
Địa chỉ: Gwangjin-gu, Seoul, Hàn Quốc
-
Sinh viên: Khoảng 16,300, trong đó 1,450 là du học sinh quốc tế
-
Website:
II. GIỚI THIỆU CHUNG VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEJONG
Đại học Sejong (세종대학교) là một trong những trường tư thục nổi tiếng tại thủ đô Seoul – Hàn Quốc. Được thành lập từ năm 1940, trải qua hơn 80 năm phát triển, trường đã xây dựng uy tín vững chắc trong hệ thống giáo dục đại học tại Hàn Quốc, đặc biệt nổi bật trong các lĩnh vực Quản trị Du lịch – Khách sạn, Kinh doanh, Kỹ thuật, Công nghệ thông tin, Nghệ thuật và Khoa học đời sống.
Hiện tại, trường có khoảng 16.300 sinh viên, trong đó hơn 1.400 sinh viên quốc tế đến từ nhiều quốc gia khác nhau. Trường nằm tại quận Gwangjin, ngay trung tâm Seoul – khu vực sầm uất, tiện nghi và có hệ thống giao thông thuận lợi cho sinh viên đi lại học tập và sinh hoạt.
Với triết lý giáo dục “Tư duy toàn cầu – Hành động thực tiễn”, Đại học Sejong không ngừng đổi mới chương trình học, kết hợp đào tạo lý thuyết sâu sắc và thực hành sát thực tế, đặc biệt chú trọng năng lực ứng dụng và khả năng hội nhập toàn cầu.
III. LÝ DO NÊN CHỌN ĐẠI HỌC SEJONG
- Top trường tư thục hàng đầu Seoul – Được xếp hạng cao trong các bảng xếp hạng giáo dục của Hàn Quốc và châu Á, đặc biệt nổi bật về ngành Quản trị Du lịch – Khách sạn (Top 1 Hàn Quốc, theo QS Ranking).
- Vị trí trung tâm thủ đô Seoul – Gần các tuyến tàu điện, thuận tiện đi lại, nằm trong khu vực phát triển mạnh về kinh tế – giáo dục – văn hóa, tạo điều kiện học tập và tìm kiếm việc làm dễ dàng cho sinh viên.
- Đào tạo đa ngành, có nhiều chương trình tiếng Anh – Ngoài các ngành học phổ biến bằng tiếng Hàn, trường có nhiều chương trình học hoàn toàn bằng tiếng Anh như:Kinh doanh toàn cầu, Công nghệ thông tin, Tuyền thông đa phương tiện, Du lịch & Khách sạn quốc tế → Phù hợp với các bạn chưa có TOPIK hoặc muốn học chương trình quốc tế.
- Học phí hợp lý, nhiều học bổng hỗ trợ sinh viên Việt Nam: Học bổng từ 30% – 100% học phí kỳ đầu cho sinh viên quốc tế có TOPIK/IELTS hoặc GPA tốt. Học bổng duy trì cho sinh viên có điểm học kỳ cao → Cơ hội học tập tiết kiệm chi phí đáng kể
- Cơ sở vật chất hiện đại – Ký túc xá tiện nghi: Trường có hệ thống phòng học, phòng lab, thư viện, khu thể thao, phòng nhạc – mỹ thuật hiện đại. Ký túc xá nội trú dành cho sinh viên quốc tế sạch sẽ, an ninh, với chi phí hợp lý chỉ từ 1.200.000 KRW/kỳ.
- Quan hệ đối tác quốc tế rộng khắp: Hợp tác với hơn 400 trường đại học tại 60 quốc gia, chương trình trao đổi sinh viên, du học ngắn hạn và liên kết đào tạo cùng các trường hàng đầu như Syracuse University (Hoa Kỳ), giúp mở rộng cơ hội du học và việc làm toàn cầu.
- Hỗ trợ sinh viên quốc tế tốt: Trung tâm Hỗ trợ Sinh viên Quốc tế luôn đồng hành cùng du học sinh, từ khi nhập học đến khi tốt nghiệp, hỗ trợ từ thủ tục visa, nhà ở, đến định hướng nghề nghiệp và thực tập.
IV. ĐIỀU KIỆN XÉT TUYỂN
1. Chương trình tiếng Hàn (Visa D4-1)
- Năm trống < 3 năm
- Tốt nghiệp THPT trở lên hoặc tương đương
- Điểm trung bình THPT đạt trên 7.5
- Không phân biệt vùng miền
2. Chương trình chuyên ngành (Visa D2)
-
Tốt nghiệp THPT, GPA >7.5
-
Yêu cầu IELTS ≥ 6.5 / TOPIK ≥ 3 tùy chương trình
-
Hồ sơ học thuật, chứng chỉ ngôn ngữ, bài luận cá nhân
-
(Một số ngành có phỏng vấn riêng)
V. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN
Học phí | 1,650,000 KRW/kỳ |
Phí đăng ký | 100,000 KRW |
Phí KTX | 750,000 RW |
Phí chuyển khoản | 30,000 KRW |
VI. CHUYÊN NGÀNH ĐẠI HỌC
1. Các ngành đào tạo nổi bật
-
Kỹ thuật – Công nghệ – IT: Kỹ thuật phần mềm, kỹ thuật dữ liệu lớn, khoa học máy tính, trí tuệ nhân tạo, công nghệ điện tử
-
Quản trị – Kinh tế – Tài chính: Quản trị kinh doanh toàn cầu, kinh tế quốc tế, thương mại, tài chính
-
Nghệ thuật – Truyền thông – Thiết kế: Hoạt hình, phim ảnh, truyền thông kỹ thuật số, nghệ thuật biểu diễn
-
Khách sạn – Du lịch – Dịch vụ: Quản trị khách sạn, du lịch quốc tế, dịch vụ nhà hàng
-
Khoa học xã hội – Nhân văn: Ngôn ngữ, văn hóa Hàn Quốc, giáo dục quốc tế
2. Học phí tham khảo theo nhóm ngành
- Phí nhập học: 150,000 KRW
Nhóm ngành | Học phí ( KRW/kỳ) |
Nhân văn – Xã hội – Quản trị – Du lịch – Kinh doanh | 4,445,000 |
Khoa học tự nhiên – Thể dục thể thao | 5,256,000 |
Kỹ thuật – Điện tử – CNTT | 6,036,000 |
Nghệ thuật (ngoài thể thao) | 6,085,000 |