I. TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG
-
Tên tiếng Hàn: 경북대학교
-
Tên tiếng Anh: Kyungpook National University (KNU)
-
Năm thành lập: 1946
-
Loại hình: Công lập
-
Địa chỉ: 80 Daehak-ro, Buk-gu, Daegu, Hàn Quốc
-
Website: https://en.knu.ac.kr
II. GIỚI THIỆU CHUNG VỀ TRƯỜNG
Kyungpook National University (KNU, 경북대학교) là một trong những đại học quốc gia hàng đầu tại Hàn Quốc, tọa lạc tại thành phố Daegu, thủ phủ của tỉnh Gyeongsangbuk-do. Trường được hình thành chính thức vào năm 1946, nhưng nguồn gốc các khoa nền tảng như y, nông nghiệp, sư phạm đã có từ trước đó.
KNU có hai campus chính: campus Daegu (cơ sở chính) và campus Sangju (cơ sở phụ), nơi tập trung các khoa nông nghiệp và các chuyên ngành liên quan đến đời sống. Cơ sở Daegu là trung tâm chính với đa dạng các khoa: kỹ thuật, y – sức khỏe, khoa học tự nhiên, nhân văn, kinh tế, nghệ thuật, quản lý và CNTT.
Trường được đầu tư lớn cho nghiên cứu và phát triển, hợp tác quốc tế và đổi mới công nghệ — nhiều dự án nghiên cứu hợp tác quốc tế, các phòng lab hiện đại, trung tâm nghiên cứu liên ngành. KNU cũng là một trong các trường đại học quốc gia có uy tín mạnh về y – dược và khoa học đời sống ở vùng trung Nam Hàn Quốc.
Với đội ngũ giảng viên chất lượng, tài nguyên học tập đầy đủ, cộng với chi phí sinh hoạt tại Daegu thấp hơn so với Seoul, KNU là lựa chọn cân đối về chất lượng – chi phí cho du học sinh quốc tế.
III. LÝ DO NÊN CHỌN ĐẠI HỌC QUỐC GIA KYUNGPOOK
1. Uy tín & trường quốc lập
Là trường quốc gia công lập, KNU mang uy tín cao, được ngân sách Nhà nước hỗ trợ, do đó học phí và chất lượng giảng dạy được quản lý nghiêm ngặt. Bằng của KNU được công nhận rộng rãi trong và ngoài Hàn Quốc.
2. Chuyên môn đa ngành & thế mạnh nổi bật
KNU nổi bật trong các lĩnh vực:
-
Y – Dược – Sức khỏe: có bệnh viện đại học, trung tâm thực hành & nghiên cứu y học.
-
Kỹ thuật & Công nghệ: phòng lab, trung tâm nghiên cứu công nghệ cao được trang bị hiện đại.
-
Khoa học tự nhiên & nông nghiệp: tại campus Sangju có thế mạnh về công nghệ nông nghiệp, khoa học đời sống.
-
Kinh tế, quản lý & nhân văn: các khoa quản trị, kinh tế, truyền thông, ngôn ngữ có đội ngũ quốc tế và chương trình trao đổi.
3. Hỗ trợ quốc tế & học bổng mạnh
KNU có chương trình GKS (Global Korea Scholarship) dành cho sinh viên quốc tế, kết nối với nhiều trường đại học nước ngoài để trao đổi – đào tạo kép. Học bổng nội bộ (theo TOPIK, GPA) được xét mỗi kỳ giúp giảm chi phí học tập.
Trường cũng có hệ thống hỗ trợ sinh viên quốc tế: văn phòng quốc tế giúp về visa, chỗ ở, hoà nhập văn hoá, tư vấn học tập — giúp du học sinh quốc tế bớt áp lực khi mới sang.
4. Chi phí & vị trí chiến lược
Daegu là thành phố vừa phải: chi phí sinh hoạt rẻ hơn Seoul mà vẫn có đầy đủ tiện ích – giao thông, y tế, thương mại. Sinh viên của KNU có thể tận dụng được mối liên kết giữa trường và doanh nghiệp địa phương để thực tập, làm thêm.
IV. ĐIỀU KIỆN TUYỂN SINH
1. Hệ học tiếng (D4-1)
-
Tốt nghiệp THPT, GPA từ 7.0 trở lên
-
Không quá 3 năm trống sau tốt nghiệp
-
Không yêu cầu TOPIK
-
Không có người thân bất hợp pháp tại Hàn Quốc
2. Hệ chuyên ngành (D2)
-
Có TOPIK từ cấp 3 trở lên hoặc học chương trình bằng tiếng Anh
-
Có kế hoạch học tập, năng lực tài chính rõ ràng
V. CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG HÀN (D-4)
Kỳ nhập học | Tháng 3,6,9,12 |
Thời gian học | 200 tiết/kỳ (10 tuần) |
Phí duyệt hồ sơ | 70,000 KRW |
Phí bảo hiểm | 100,000 KRW |
Học phí |
5,200,000 KRW / 4kỳ |
VI. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC
1. Các ngành đào tạo nổi bật
-
Kỹ thuật & CNTT: Kỹ thuật cơ khí, Điện – Điện tử, Hóa học, CNTT, Công nghiệp, Kiến trúc.
-
Khoa học tự nhiên: Vật lý, Sinh học, Toán học, Khoa học trái đất, Môi trường.
-
Y tế & Điều dưỡng: Y, Dược, Điều dưỡng, Công nghệ sinh học.
-
Kinh tế & Xã hội: Quản trị kinh doanh, Kinh tế, Chính trị, Truyền thông, Luật.
-
Nghệ thuật & Thể thao: Âm nhạc, Mỹ thuật, Giáo dục thể chất, Truyền thông nghệ thuật.
2. Học phí tham khảo
Khối ngành | Học phí |
---|---|
Nhân văn – Sư phạm | 1,981,000 |
Khoa học xã hội | 2,029,000 |
Kinh tế – Hành chính | 2,954,000 |
Khoa học tự nhiên | 2,379,000 |
Nghệ thuật | 3,472,000 |
Kỹ thuật – CNTT | 2,531,000 |
Y dược, Điều dưỡng | 3,927,000 |
VII. HỌC BỔNG
1. Học bổng cho sinh viên mới
-
TOPIK 3: giảm 20% học phí kỳ đầu.
-
TOPIK 4: giảm 40%.
-
TOPIK 5: giảm 80%.
-
TOPIK 6: miễn 100% học phí kỳ đầu.
-
Sinh viên chưa có TOPIK nhưng đạt được trong quá trình học cũng nhận được 500,000 KRW hỗ trợ.
2. Học bổng thành tích học tập
-
Top 5 sinh viên mỗi khoa: giảm 80–84% học phí kỳ sau.
-
Top 37% tiếp theo: giảm 16–20%
VII. KÝ TÚC XÁ
Khu ký túc | Phòng | Phí quản lý/kỳ | Phí ăn (3 bữa/ngày) |
---|---|---|---|
Bongsan – Hwamk (Daegu) | 2 người | 589,600 KRW | Không hoạt động |
Cheomsung (Daegu) | 2 người | 661,800 KRW | 904,500 KRW |
Cheongun – Noak (Sangju) | 2 người | 602,700 KRW | 976,500 KRW |