I. TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA KONGJU
-
Tên tiếng Hàn: 공주대학교
-
Tên tiếng Anh: Kongju National University (KNU)
-
Năm thành lập: 1948
-
Loại hình: Đại học quốc gia công lập
-
Địa chỉ: 56 Gongjudaehak-ro, Gongju-si, Chungcheongnam-do, Hàn Quốc
-
Cơ sở: Gongju (cơ sở chính), Yesan, Cheonan
-
Sinh viên: ~25.000 (trong đó hơn 1.200 sinh viên quốc tế)
-
Trang web chính thức: https://www.kongju.ac.kr/
II. GIỚI THIỆU CHUNG
Đại học Quốc gia Kongju (KNU) là một trong những trường quốc lập trọng điểm tại Hàn Quốc, thành lập năm 1948. Ban đầu, trường xuất phát từ một trường sư phạm đào tạo giáo viên, sau đó phát triển thành một đại học tổng hợp đa ngành.
Hiện nay, KNU có 9 trường đại học thành viên và 4 viện sau đại học, đào tạo từ bậc tiếng Hàn – đại học – thạc sĩ – tiến sĩ. Các cơ sở đào tạo trải rộng:
-
Cơ sở chính (Gongju Campus): tập trung các ngành Xã hội – Nhân văn – Sư phạm – Khoa học cơ bản.
-
Cheonan Campus: chuyên về Kỹ thuật – CNTT – Kiến trúc – Thiết kế.
-
Yesan Campus: tập trung Nông nghiệp, Thú y và Khoa học đời sống.
Trường có hơn 25.000 sinh viên, trong đó 1.200 sinh viên quốc tế đến từ 40 quốc gia. KNU nổi tiếng là trường có môi trường học tập thân thiện, cơ sở vật chất hiện đại, và đặc biệt là học phí thấp hơn nhiều so với các trường đại học tại Seoul.
Đồng thời, Kongju cũng là trung tâm nghiên cứu khoa học tại miền Trung Hàn Quốc, với nhiều dự án hợp tác cùng các viện nghiên cứu và doanh nghiệp trong, ngoài nước.
III. LÝ DO NÊN CHỌN ĐẠI HỌC QUỐC GIA KONGJU
1. Học phí rẻ – trường công lập uy tín
-
KNU là đại học công lập quốc gia, học phí thấp hơn 30–40% so với trường tư ở Seoul.
-
Dù chi phí rẻ, chất lượng đào tạo được đánh giá cao, đặc biệt ở khối sư phạm, kỹ thuật và khoa học cơ bản.
2. Vị trí thuận lợi, chi phí sinh hoạt hợp lý
-
Trường nằm tại Gongju (cách Seoul ~1h30), di chuyển dễ dàng bằng tàu/xe bus.
-
Chi phí nhà ở, ăn uống, sinh hoạt tại Gongju rẻ hơn nhiều so với Seoul (khoảng 500.000–700.000 KRW/tháng).
3. Chuyên ngành thế mạnh & đa dạng
-
Sư phạm: một trong những trường đào tạo giáo viên hàng đầu Hàn Quốc.
-
Kỹ thuật & CNTT: nổi bật với cơ sở Cheonan Campus, được đầu tư nhiều phòng thí nghiệm hiện đại.
-
Nghệ thuật & Thiết kế: có thế mạnh về thiết kế công nghiệp, mỹ thuật và âm nhạc ứng dụng.
-
Nông nghiệp & Khoa học đời sống: Yesan Campus là trung tâm nghiên cứu nông nghiệp chất lượng cao.
4. Học bổng hấp dẫn cho sinh viên quốc tế
-
Học bổng 30–100% học phí mỗi kỳ.
-
Thưởng thêm cho sinh viên có chứng chỉ TOPIK 3–6.
-
Ngoài ra còn có học bổng trao đổi khi đi học tại Mỹ, Nhật, Trung Quốc, Việt Nam…
5. Visa & cộng đồng du học sinh Việt Nam
-
Thuộc nhóm trường visa thẳng/mã code, tỷ lệ đậu visa cao.
-
Cộng đồng sinh viên Việt Nam đông, thường xuyên hỗ trợ và sinh hoạt cùng nhau → dễ hòa nhập.
6. Hoạt động trải nghiệm & hỗ trợ sinh viên quốc tế
-
Tổ chức nhiều hoạt động trải nghiệm văn hóa Hàn, giao lưu quốc tế.
-
Có trung tâm hỗ trợ sinh viên quốc tế (Global Center), hỗ trợ về học tập, đời sống, hồ sơ pháp lý.
IV. ĐIỀU KIỆN TUYỂN SINH
1. Hệ học tiếng (D4-1)
-
Tốt nghiệp THPT, GPA từ 6.5 trở lên
-
Không quá 3 năm trống sau tốt nghiệp
-
Không yêu cầu TOPIK
-
Không có người thân bất hợp pháp tại Hàn Quốc
2. Hệ chuyên ngành (D2)
-
GPA từ 7.0 trở lên
-
Có TOPIK từ cấp 3 trở lên hoặc học chương trình bằng tiếng Anh
-
Có kế hoạch học tập, năng lực tài chính rõ ràng
V. CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG HÀN
Thời gian | 4 kỳ/năm (mỗi kỳ 10 tuần) |
Học phí |
1.200.000 KRW/kỳ |
Kí túc xá |
1.500.000 KRW/kỳ |
Bảo hiểm |
100.000 KRW/6 tháng |
VI. CHƯƠNG TRÌNH HỌC ĐẠI HỌC
1. Các ngành đào tạo nổi bật
-
Khối Xã hội & Nhân văn: Sư phạm, Giáo dục, Ngôn ngữ & Văn hóa Hàn, Quản trị kinh doanh, Du lịch.
-
Khối Kỹ thuật: Kỹ thuật cơ khí, Kỹ thuật điện – điện tử, Kiến trúc, Công nghệ thông tin, Khoa học máy tính.
-
Khối Khoa học tự nhiên: Toán học, Sinh học, Hóa học ứng dụng, Khoa học môi trường.
-
Khối Nghệ thuật & Thể chất: Mỹ thuật, Thiết kế, Âm nhạc, Giáo dục thể chất.
-
Khối Nông nghiệp & Đời sống: Khoa học cây trồng, Công nghệ thực phẩm
2. Học phí tham khảo
Nhóm ngành | Học phí ( KRW/kỳ) |
Nhân văn – Xã hội | ~1.700.000 – 1.800.000 |
Kỹ thuật – Khoa học tự nhiên | ~2.200.000 – 2.400.000 |
Nghệ thuật – Thể chất | ~2.400.000 – 2.600.000 |
VII. HỌC BỔNG ( đang cập nhật )
-
Học bổng nhập học: giảm 30% – 50% học phí kỳ đầu cho sinh viên quốc tế.
-
Học bổng thành tích: dựa trên GPA kỳ trước, giảm 30% – 100%.
-
Học bổng TOPIK:
-
TOPIK 3: ~300.000 KRW
-
TOPIK 4: ~400.000 KRW
-
TOPIK 5: ~500.000 KRW
-
TOPIK 6: ~600.000 KRW
-
-
Học bổng trao đổi & liên kết quốc tế: miễn học phí khi đi trao đổi tại các trường đối tác.
VII. KÝ TÚC XÁ & CHI PHÍ SINH HOẠT
-
Ký túc xá: 800.000 – 1.200.000 KRW/năm (phòng 2 – 4 người, có căn tin, phòng học, tiện ích chung).
-
Chi phí sinh hoạt: ~500.000 – 700.000 KRW/tháng (rẻ hơn nhiều so với Seoul).