I. THÔNG TIN CHUNG
-
Tên tiếng Hàn: 창원대학교
-
Tên tiếng Anh: Changwon National University (CWNU)
-
Loại hình: Đại học công lập
-
Địa điểm: Thành phố Changwon, tỉnh Gyeongsang Nam (Gyeongsangnam-do), Hàn Quốc
-
Số lượng sinh viên: Khoảng 12.900 sinh viên (đại học + sau đại học), trong đó khoảng 300 sinh viên quốc tế
-
Năm thành lập: 1969 (nâng cấp thành đại học năm 1991)
-
Xếp hạng QS châu Á 2025: #304
-
Trang web: https://www.changwon.ac.kr
II. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG
Changwon National University là một trường đại học quốc gia có lịch sử phát triển vững chắc và vị thế hàng đầu tại tỉnh Gyeongsang Nam, miền Nam Hàn Quốc. CWNU từng là một cao đẳng giáo dục được thành lập từ năm 1969, trước khi được chính thức công nhận là trường đại học vào năm 1991
Trường tọa lạc tại Changwon — thành phố công nghiệp hiện đại với hệ thống lập kế hoạch đô thị chuẩn mực, nhiều không gian xanh và môi trường học tập lý tưởng CWNU nổi bật với mối liên kết chặt chẽ với các tập đoàn ngành nặng và công nghệ ở khu vực Đông Nam, giúp sinh viên tiếp cận thực tiễn nghề nghiệp một cách nhanh chóng
CWNU đào tạo đa ngành, trải dài từ lĩnh vực kỹ thuật – công nghệ (như cơ khí, điện tử, kiến trúc, robot), khoa học tự nhiên, nhân văn, kinh tế, luật, đến các lĩnh vực nghệ thuật – thiết kế và y sinh
III. LÝ DO NÊN CHỌN TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA CHANGWON
-
Trường công lập, học phí thấp: Mức học phí chỉ bằng khoảng 50–70% so với các trường tư, tiết kiệm chi phí cho du học sinh.
-
Thế mạnh gắn kết doanh nghiệp: Vị trí gần các khu công nghiệp và tập đoàn lớn, tạo cơ hội thực tập – tuyển dụng sau khi ra trường.
-
Cơ sở vật chất hiện đại: Thư viện, phòng thí nghiệm, ký túc xá đều được đầu tư mới, có khu ký túc dành riêng cho sinh viên quốc tế.
-
Chính sách học bổng đa dạng: Miễn giảm từ 30% đến 100% học phí cho sinh viên quốc tế dựa trên thành tích học tập hoặc năng lực tiếng Hàn (TOPIK).
-
Môi trường sống an toàn, chi phí hợp lý: Thành phố Changwon yên bình, khí hậu dễ chịu, giá sinh hoạt rẻ hơn so với Seoul hay Busan.
-
Mạng lưới hợp tác quốc tế rộng: Hơn 150 trường đối tác trên toàn thế giới, dễ dàng tham gia trao đổi học tập và nghiên cứu.
IV. ĐIỀU KIỆN TUYỂN SINH
1. Hệ học tiếng (D4-1)
-
Tốt nghiệp THPT, GPA từ 7.0 trở lên
-
Không quá 3 năm trống sau tốt nghiệp
-
Không yêu cầu TOPIK
-
Không có người thân bất hợp pháp tại Hàn Quốc
2. Hệ chuyên ngành (D2)
-
GPA từ 7.0 trở lên
-
Có TOPIK từ cấp 3 trở lên hoặc học chương trình bằng tiếng Anh
-
Có kế hoạch học tập, năng lực tài chính rõ ràng
V. CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG HÀN
Thời lượng | 10 tuần/kỳ với 200 giờ học |
Học phí | 1.200.000 KRW/kỳ |
Giáo trình | ~64.000 KRW |
Bảo hiểm | ~150.000 KRW/năm |
Ký túc xá | Tùy theo loại phòng, thông tin được hỗ trợ riêng từ trường |
VI. CHƯƠNG TRÌNH HỌC ĐẠI HỌC
1. Các ngành đào tạo nổi bật
Changwon National University (CWNU) gồm các trường đại học chính và trung tâm sau đại học, đào tạo rất đa dạng ngành học:
-
Nhân văn & Giáo dục: Văn học Hàn – Anh – Trung – Nhật, Lịch sử, Triết học, Giáo dục đặc biệt, Giáo dục mầm non
-
Khoa học Xã hội & Quản trị: Luật, Hành chính công, Quan hệ quốc tế, Phúc lợi gia đình, Quản trị kinh doanh, Kinh doanh quốc tế, Kế toán, Thuế
-
Khoa học Tự nhiên & Sức khỏe: Toán, Vật lý, Hóa – Sinh, Thống kê, Dinh dưỡng, Y tá
-
Kỹ thuật: Cơ khí, Thiết kế cơ khí, Điện – Điện tử, Robot & Tự động hóa, Kiến trúc, Xây dựng, Máy tính – Truyền thông, Môi trường – Hóa dầu
-
Thiết kế & Nghệ thuật: Âm nhạc, Mỹ thuật, Thiết kế – Giao tiếp hình ảnh, Vũ đạo
-
Công nghệ tương lai: Mechatronics, Năng lượng, Khởi nghiệp công nghiệp, Dịch vụ học sinh, Chăm sóc sức khỏe ứng dụng
2. Học phí ( tham khảo )
Nhóm ngành | Học phí ( KWR/kỳ) |
Nhân văn & Xã hội | 3.371.000 KRW |
Khoa học tự nhiên & Sức khỏe | 3.850.000 KRW |
Kỹ thuật & Nghệ thuật | 4.329.000 KRW/năm |