I. TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG
-
Tên tiếng Hàn: 이화여자대학교
-
Tên tiếng Anh: Ewha Womans University
-
Năm thành lập: 1886
-
Loại hình: Đại học tư thục (nữ sinh)
-
Địa chỉ: 52 Ewhayeodae-gil, Seodaemun-gu, Seoul, Hàn Quốc
-
Quy mô: ~20.000 sinh viên, trong đó có hàng nghìn sinh viên quốc tế
II. GIỚI THIỆU CHUNG
Đại học Nữ Ewha được thành lập năm 1886 bởi Mary Scranton – nhà truyền giáo người Mỹ, trở thành ngôi trường tiên phong trong giáo dục nữ giới Hàn Quốc. Qua hơn 130 năm, Ewha đã đào tạo nhiều nhân vật quan trọng trong chính trị, khoa học, nghệ thuật và văn hóa Hàn Quốc.
Ngày nay, Ewha phát triển thành trường đại học tổng hợp với hệ thống đào tạo đa ngành, từ Y học, Công nghệ sinh học, Khoa học đời sống, Công nghệ thông tin, Khoa học xã hội, Nhân văn đến Nghệ thuật. Trường có hơn 70 khoa bậc đại học và 13 chương trình sau đại học.
Khuôn viên trường rộng lớn và hiện đại, đặc biệt là Ewha Campus Complex (ECC) – tòa nhà ngầm lớn nhất châu Á, tích hợp thư viện, phòng học, rạp phim, khu sinh hoạt, giúp sinh viên vừa học vừa giải trí ngay trong campus.
Ewha cũng là trung tâm nghiên cứu và y tế hàng đầu, có bệnh viện trực thuộc, nhiều trung tâm nghiên cứu khoa học – tạo nền tảng vững chắc cho sinh viên theo học.
III. LÝ DO NÊN CHỌN EWHA WOMANS UNIVERSITY
1. Thương hiệu toàn cầu
-
Ewha là trường nữ sinh lớn nhất thế giới, luôn nằm trong top đại học hàng đầu Hàn Quốc và châu Á.
-
Uy tín trong đào tạo và nghiên cứu, đặc biệt về Y – Dược, Nghệ thuật, Kinh tế, CNTT.
-
Cựu sinh viên nổi bật: nhiều chính trị gia, nghệ sĩ, nhà nghiên cứu và lãnh đạo doanh nghiệp Hàn Quốc.
2. Vị trí đắc địa
-
Nằm tại quận Seodaemun, trung tâm Seoul, cách ga Ewha Womans University chỉ vài phút đi bộ.
-
Khu vực xung quanh sôi động, nhiều quán ăn, cửa hàng, việc làm bán thời gian cho sinh viên.
-
Thuận tiện di chuyển đến các trường, trung tâm văn hóa và công ty lớn tại Seoul.
3. Đào tạo đa ngành – thế mạnh nổi bật
-
Chương trình đào tạo trải dài từ Khoa học Xã hội, Kinh tế, Luật, CNTT, Kỹ thuật, đến Nghệ thuật và Y khoa.
-
Mạnh về Y – Dược, Công nghệ sinh học, Kinh doanh quốc tế và Nghệ thuật sáng tạo.
-
Các chương trình được quốc tế hóa, có nhiều học phần bằng tiếng Anh.
4. Môi trường quốc tế hóa
-
Có quan hệ đối tác với hơn 800 trường tại 77 quốc gia.
-
Mỗi năm tiếp nhận hàng nghìn sinh viên trao đổi và quốc tế.
-
Hỗ trợ mạnh về tiếng Hàn và chương trình định hướng, giúp sinh viên nước ngoài dễ dàng hòa nhập.
5. Học bổng đa dạng, ưu đãi
-
ISS Scholarship, EGPP và nhiều học bổng hỗ trợ từ 30% – 100% học phí.
-
Một số học bổng bao gồm cả ký túc xá, chi phí sinh hoạt.
-
Điều kiện xét dựa trên TOPIK/IELTS + GPA, tạo cơ hội lớn cho du học sinh.
6. Cơ sở vật chất hiện đại
-
Ewha Campus Complex (ECC) – khu phức hợp dưới lòng đất hiện đại bậc nhất châu Á.
-
Ký túc xá khang trang, đầy đủ tiện nghi, đảm bảo an toàn cho sinh viên.
-
Hệ thống thư viện, trung tâm nghiên cứu, phòng thí nghiệm đạt chuẩn quốc tế.
7. Môi trường an toàn & năng động
-
Trường dành riêng cho nữ sinh, môi trường học tập an toàn và lành mạnh.
-
Hơn 100 CLB học thuật, nghệ thuật, thể thao và tổ chức hỗ trợ sinh viên quốc tế.
-
Nhiều sự kiện giao lưu, hoạt động văn hóa, giúp sinh viên phát triển toàn diện và kết nối bạn bè toàn cầu.
IV. ĐIỀU KIỆN TUYỂN SINH
1. Hệ học tiếng (D4-1)
Không có
2. Hệ đại học và cao học
-
Quốc tịch: Sinh viên quốc tế là nữ (bố và mẹ đều không mang quốc tịch Hàn Quốc).
-
Trình độ học vấn:
-
Đại học: Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương.
-
Cao học: Có bằng cử nhân trở lên.
-
-
Điều kiện ngoại ngữ:
-
TOPIK 3 trở lên (một số ngành yêu cầu TOPIK 4).
-
Hoặc tiếng Anh: TOEFL iBT 80, IELTS 5.5, TOEIC 700…
-
V. CHƯƠNG TRÌNH HỌC ĐẠI HỌC
1. Các ngành đào tạo nổi bật
-
Khối Nhân văn – Xã hội: Ngôn ngữ, Văn hóa, Xã hội học, Luật, Kinh doanh.
-
Khối Tự nhiên – Kỹ thuật: Khoa học tự nhiên, CNTT, Kỹ thuật điện – điện tử, Khoa học dữ liệu.
-
Khối Nghệ thuật – Thể chất: Thiết kế, Mỹ thuật, Âm nhạc, Giáo dục thể chất.
-
Khối Y – Dược: Y học, Điều dưỡng, Dược học.
2. Học phí tham khảo
Ngành đào tạo | Đại học (KRW/kỳ) | Cao học (KRW/kỳ) |
Các nhành xã hội nhân văn |
4.100.000 - 4.400.000 | 5.900.000 |
Cácn gành khoa học tự nhiên - kỹ thuật |
4.900.000 - 5.600.000 | 6.700.000 - 6.800.000 |
Các ngành nghệ thuật - thể thao | 5.600.000 - 5.800.000 | 5.900.000 - 8.000.000 |
VII. HỌC BỔNG
1. ISS F (theo TOPIK/IBT – kỳ đầu)
-
TOPIK 6 / iBT 110: 100% học phí
-
TOPIK 5 / iBT 90: 70% học phí
-
TOPIK 4 / iBT 80: 50% học phí
-
TOPIK 3 / iBT 70: 30% học phí
2. ISS TOPIK (cho toàn bộ thời gian học)
-
Hỗ trợ theo bậc TOPIK, tối đa miễn học phí.
3. Học bổng duy trì (theo GPA tại Ewha)
-
GPA 4.0 + TOPIK 6: 100% học phí
-
GPA 3.5 + TOPIK 4–6: 60% học phí
-
GPA 3.0 + TOPIK 4–6: 50% học phí
-
GPA 2.5 + TOPIK 4–6: 30% học phí
-
Chưa có TOPIK: Giảm 10%
VIII. KÝ TÚC XÁ
-
Loại phòng: 1 – 4 người
-
Chi phí: 3,130,000 – 1,310,000 KRW/kỳ (theo loại phòng)