I. TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNGIL
-
Tên tiếng Hàn: 경일대학교
-
Tên tiếng Anh: Kyungil University (KIU)
-
Năm thành lập: 1963
-
Loại hình: Đại học tư thục
-
Địa chỉ: 50 Gamasil-gil, Hayang-eup, Gyeongsan-si, Gyeongsangbuk-do, Hàn Quốc
-
Website: https://eng.kiu.ac.kr
II. GIỚI THIỆU CHUNG
Đại học Kyungil (Kyungil University – KIU) được thành lập năm 1963, là một trong những trường đại học tư thục uy tín tại khu vực Daegu – Gyeongbuk. Trường tọa lạc tại thành phố Gyeongsan, chỉ cách trung tâm Daegu khoảng 20 phút đi tàu điện, thuận tiện cho việc di chuyển, học tập và làm thêm.
Trường hiện có hơn 8 khoa đào tạo với đầy đủ các lĩnh vực: kỹ thuật – công nghệ, kinh doanh, nghệ thuật – thiết kế, thể thao, điều dưỡng và khoa học xã hội. Ngoài ra, trường cũng đặc biệt chú trọng phát triển mảng giáo dục tiếng Hàn cho sinh viên quốc tế với chương trình đào tạo bài bản từ sơ cấp đến cao cấp, khai giảng 4 kỳ mỗi năm.
Với cơ sở vật chất hiện đại, ký túc xá tiện nghi, cùng đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, Kyungil University đã và đang trở thành điểm đến được nhiều du học sinh quốc tế lựa chọn khi đến Hàn Quốc
III. LÝ DO NÊN CHỌN TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNGGIL
1. Vị trí thuận lợi
-
Nằm tại Gyeongsan, gần thành phố Daegu – trung tâm giáo dục, công nghiệp và thương mại lớn thứ 3 của Hàn Quốc.
-
Chi phí sinh hoạt rẻ hơn so với Seoul nhưng vẫn đầy đủ cơ hội học tập, làm thêm và việc làm.
2. Đa dạng ngành học, gắn liền thực tiễn
-
Trường có thế mạnh về kỹ thuật – công nghệ, nghệ thuật, thể thao và y tế.
-
Chương trình học luôn gắn liền với nhu cầu tuyển dụng của các tập đoàn và doanh nghiệp trong khu vực Daegu – Gyeongbuk.
3. Môi trường quốc tế, hỗ trợ du học sinh tốt
-
Chương trình tiếng Hàn (D4-1) khai giảng 4 kỳ/năm, có lớp từ sơ cấp đến cao cấp.
-
Hệ thống cố vấn học tập và nhân viên hỗ trợ sinh viên quốc tế riêng biệt.
4. Học phí hợp lý & nhiều học bổng
-
Học phí dao động từ 3,3 – 5,1 triệu won/năm tùy ngành, thấp hơn mặt bằng chung tại Hàn Quốc.
-
Nhiều học bổng 30 – 100% học phí cho sinh viên quốc tế dựa trên TOPIK hoặc thành tích học tập.
5. Ký túc xá hiện đại
-
Chi phí ký túc xá thấp (khoảng 800,000 KRW/6 tháng, 4 người/phòng).
-
Cơ sở vật chất đầy đủ: internet, phòng tự học, khu sinh hoạt chung, giúp sinh viên dễ hòa nhập và tiết kiệm chi phí.
IV. ĐIỀU KIỆN TUYỂN SINH
1. Hệ học tiếng (D4-1)
-
Tốt nghiệp THPT, GPA từ 6.5 trở lên
-
Không quá 3 năm trống sau tốt nghiệp
-
Không yêu cầu TOPIK
-
Không có người thân bất hợp pháp tại Hàn Quốc
2. Hệ chuyên ngành (D2)
-
GPA từ 7.0 trở lên
-
Có TOPIK từ cấp 3 trở lên hoặc học chương trình bằng tiếng Anh
-
Có kế hoạch học tập, năng lực tài chính rõ ràng
3. Hồ sơ cần chuẩn bị
- Đơn xin nhập học
- Bằng tốt nghiệp cao nhất (dịch công chứng)
- Học bạ (dịch công chứng)
- Giấy chứng nhận số dư ngân hàng (≥ 8,000,000 KRW)
- Giấy chứng minh thu nhập bố mẹ (dịch công chứng)
- Giấy chứng nhận quan hệ gia đình (dịch công chứng)
- Bản photo hộ chiếu
- Ảnh thẻ (35mm x 45mm, nền trắng)
V. CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG
Kỳ nhập học | Tháng 3,6,9,12 |
Thời gian học | 200 tiết/kỳ (10 tuần) |
Phí đăng ký | 80.000 KRW |
Học phí | 1.300.000 KRW/kỳ |
Ký túc xá | 800.000/6 tháng ( 4 người/phòng) |
VI. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC
1. Các ngành đào tạo nổi bật
Các khối ngành:
-
Đại học Kỹ thuật
-
Đại học Thể thao
-
Đại học Cuộc sống
-
Đại học Nghệ thuật & Nội dung
-
Đại học Y tế & Điều dưỡng
-
Đại học Quốc tế & Giao lưu toàn cầu
2. Học phí tham khảo
Phí nhập học: 350,000 KRW
Ngành đào tạo | Đại học (KRW/kỳ) | Cao học (KRW/kỳ) |
Kỹ thuật | 4.161.000 | 4.864.000 - 5.339.000 |
Nghệ thuật | 4.515.000 | 5.212.000 - 5.681.000 |
Ngành khác | 3.631.000 | 6.760.000 |
VII. HỌC BỔNG
Học bổng cho sinh viên quốc tế:
-
30% – 100% học phí tùy theo thành tích học tập và trình độ TOPIK
-
Hỗ trợ ký túc xá hoặc giảm phí nhập học cho sinh viên mới